BLOG

    Quay lại
  • Blog
  • Những từ vựng cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật

Những từ vựng cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật

  1. 賃貸(ちんたい:chintai):cho thuê nhà
  2. 賃料(ちんりょう:chinryou):tiền thuê nhà
    ●家賃:tiền nhà hàng tháng
    ●管理費(かんりひ)/ 共益費(きょうえきひ):phí quản lý
    管理費・共益費込:đã bao gồm phí quản lý trong tiền thuê nhà
    ●水道代:tiền nước
    水道代込: đã bao gồm tiền nước trong tiền thuê nhà
    ● 駐車場代(ちゅうしゃじょうだい):phí đỗ xe ô tô
    駐車場代込: đã bao gồm phí đỗ xe ô tô trong tiền nhà
    ●初期費用(しょきひよう:shokihiyou):chi phí ban đầu
    ●礼金(れいきん:reikin):tiền lễ
    ●敷金(しききん:shikikin):tiền  cọc
    ●初回保証料(しょかいほしょうきん:shokaihoshounin):phí bảo lãnh ban đầu
    ●保証人(ほしょうにん:hoshounin):người bảo lãnh
    ●保証人不要(ほしょうにんふよう:hoshounin fuyou):không cần người bảo lãnh
  3. 間取りタイプ(まどりタイプ: madori taipu): cấu trúc nhà
    ●ワンルーム (1R) : loại nhà 1 phòng (bếp, nhà tắm liền phòng ngủ, không có vách ngăn)
    ●1K: giống nhà 1R nhưng có ngăn phần bếp với phòng ngủ, phần bếp nhỏ
    ●1DK: D là dining (phòng ăn) và K là kitchen (nhà bếp), loại này giống 1K ở chỗ phòng ngủ được ngăn cách với bếp,
    nhưng bếp ở đây lớn hơn bếp 1K và thường có đủ chỗ để đặt thêm 1 cái bàn ăn nhỏ
    ●1LDK: L là Living (phòng khách). LDK là “Living, Dining & Kitchen”: phòng khách, phòng ăn và bếp ngăn cách với phòng ngủ. Nhà tắm và toilet thường ngăn riêng ra. Con số đứng đằng trước K, DK, LDK chỉ số phòng ngủ. Ở đây số 1 LDK tức là 1 phòng ngủ ngăn cách với phòng khách, phòng ăn và bếp.
    Ví dụ 2K nghĩa là 2 phòng ngủ, kèm 1 bếp (có ngăn). 2DK là 2 phòng ngủ, 1 bếp & nhà ăn (có ngăn) v.v
    3LDK nghĩa là nhà có 3 phòng ngủ ,phòng khách , bếp và phòng ăn
  4. 築年数(ちくねんす:chikinensu): tuổi của tòa nhà (bao nhiêu năm kể từ khi tòa nhà được xây)
  5. こだわり条件 (kodawari jouken): Yêu cầu đặc biệt khác
    ●バス・トイレ別 (basu & toile betsu): phòng tắm và nhà vệ sinh tách riêng
    ●駐車場あり (chuushajou ari): có chỗ đỗ xe ô tô
    ●ペット相談(そうだん)可(か): có thể thảo luận về việc nuôi thú cưng
    ●オートロック (autolock): tòa nhà có khóa tự động
    ●洗面所独立(senmenjo dokuritsu): có chỗ rửa mặt riêng
    ●エレベーターあり: (erebetaa ari): có thang máy
    ●バルコニー付き(balcony tsuki): có ban công
    ●ルームシェア可 (か): có thể chia phòng (thuê chung nhiều người)
    ●インタネット無料 (intanetto muryou): miễn phí internet
    ●ガスコンロ対応 (gasu conro taiou): có bếp ga
    ●IHコンロ: bếp từ
    ●周辺環境(shuhen kankyou): môi trường xung quanh
    ●ロフト: gác xếpHy vọng những thông tin ở trên có thể giúp ích cho các bạn
    Chúc các bạn thuê được căn nhà ưng ý ở Nhật nhé